Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
various
['veəriəs]
|
tính từ
khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
được biết dưới nhiều tên khác nhau
đọc nhiều sách khác nhau
khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
vì nhiều lý do khác nhau
viết dưới nhiều bút danh khác nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
various
['veəriəs]
|
Toán học
khác nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
various
|
various
various (adj)
  • a variety of, a range of, an assortment of, a mixture of, different, a choice of, diverse, assorted
    antonym: same
  • numerous, many, a number of, several, countless, innumerable
    antonym: few