Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valise
[və'li:z]
|
danh từ
bạc đà
túi ngựa thồ
va-li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valise
|
valise
valise (n)
suitcase, luggage, baggage, overnight case, portmanteau, grip, case, bag