Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valid
['vælid]
|
tính từ
hợp lý; đúng đắn; có cơ sở/căn cứ vững chắc
một lý lẽ vững chắc
(pháp lý) có giá trị; có hiệu lực; hợp lệ
hợp đồng có giá trị (về (pháp lý))
hộ chiếu hợp lệ
vé không còn giá trị nữa
tấm séc không phải là bằng chứng hợp lệ về căn cước
Chuyên ngành Anh - Việt
valid
['vælid]
|
Kinh tế
hữu hiệu
Kỹ thuật
có hiệu lực
Tin học
có hiệu lực
Toán học
có hiệu lực
Vật lý
có hiệu lực; đúng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valid
|
valid
valid (adj)
  • reasonable, sound, rational, legitimate, well-founded, defensible, justifiable, bona fide
    antonym: unjustifiable
  • lawful, legal, binding, effective, in force
    antonym: illegal
  • usable, acceptable, authorized, endorsed, official, unexpired
    antonym: unusable
  • convincing, compelling, sound, persuasive, rational, cogent, logical
    antonym: unconvincing