Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vực
[vực]
|
danh từ
chasm, abyss
động từ
to raise
Chuyên ngành Việt - Anh
vực
[vực]
|
Sinh học
clough
Từ điển Việt - Việt
vực
|
danh từ
Chỗ nước sâu nhất trong sông, hồ.
Thung lũng sâu trong núi.
Rơi xuống vực.
Lượng đựng đầy đến miệng đồ đong.
Một vực đấu gạo.
động từ
Đỡ cho ngồi dậy.
Vực con ngồi dậy uống thuốc.
Giúp đỡ để vươn lên.
Vực dậy một phong trào.