Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vở
[vở]
|
notebook
To design notebook covers
drama; play; piece
He's written a lot of plays/pieces for the stage
Từ điển Việt - Việt
vở
|
danh từ
Chỗ mé sông rất sâu.
Tập giấy gập đều, đóng lại với nhau, ngoài có bìa.
Vở nháp; vở chính tả.
Từng tác phẩm nghệ thuật sân khấu.
Vở kịch ngắn.