Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vố
|
danh từ
good (of elephant-driver)
blow, stroke, nasty, trick
Từ điển Việt - Việt
vố
|
danh từ
Búa nhỏ của quản tượng để dạy và điều khiển voi.
Thiệt hại do người khác gây ra.
Bị lừa một vố đau điếng.