Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vắt
[vắt]
|
terrestrial leech
handful
to press; to squeeze
A glass of freshly squeezed orange juice
To squeeze the water out of a sponge
Từ điển Việt - Việt
vắt
|
danh từ
Đỉa nhỏ sống ở miền rừng núi ẩm.
Lượng nắm vừa trong lòng bàn tay.
Một vắt cơm.
động từ
Xoắn tay bóp mạnh để cho nước chảy ra.
Vắt chanh; vắt quần áo mang phơi.
(ít dùng) rút lấy cho kiệt.
Vắt kiệt sức lao động.
Quàng ngang và buông thõng xuống.
Vắt áo lên vai; vắt khăn lên dây.
Tiếng hô cho trâu, bò ngoặt sang trái.