Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vận
[vận]
|
danh từ
luck; fortune; chance
động từ
to wear; to put on
Từ điển Việt - Việt
vận
|
danh từ
Sự may rủi được định sẵn từ trước.
Vận may.
Vần trong thơ.
Câu thơ đúng vận.
động từ
Đặt thành câu có vần.
Vận ra mấy câu thơ.
Mang, chở đi nơi khác.
Vận hàng hoá.
Đem hết sức lực làm việc.
Vận hết gân sức ra kéo chiếc xe.
Gán vào.
Chuyện đâu đâu mà cứ vận vào mình.
Mặc.
Vận chiếc áo dài.