Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vú
[vú]
|
mamma; breast
nurse; wet nurse; dry nurse
To put one's child out to nurse
Chuyên ngành Việt - Anh
vú
[vú]
|
Kỹ thuật
breast
Từ điển Việt - Việt
vú
|
danh từ
Bộ phận ở ngực của người hay ở ngực của thú, là cơ quan tiết ra sữa khi sinh đẻ (ở phụ nữ hay thú giống cái).
Bộ phận giống hình cái vú ở một số vật.
Vú dừa.
Phần lồi hình chỏm cầu ở tâm một nhạc cụ cổ bằng đồng.
Vú chũm choẹ.
Người đàn bà ở thuê nuôi con cho chủ bằng sữa của mình.