Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vêu
|
downcast, long (of face)
(of idle person) pull along face
fleshless, stripped of flesh, lean, spare, emaciated
Từ điển Việt - Việt
vêu
|
tính từ
Rất gầy.
Nhà thiếu ăn nên thằng bé vêu.
Trơ ra, không biết làm gì.
Hết vật liệu, thợ ngồi vêu cả ngày.