Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
utmost
['ʌtmoust]
|
Cách viết khác : uttermost ['ʌtəmoust]
tính từ
vô cùng; cực kỳ
trong mối nguy hiểm cực kỳ
vô cùng quan trọng
một cách cận kỳ thận trọng
bị đẩy đến giới hạn cuối cùng của sự chịu đựng
danh từ
( the utmost ) mức tối đa, cực điểm
thích thú đến cực điểm
sự chịu đựng của chúng tôi đã được thử thách đến mức cao nhất
cố gắng hết sức; làm hết sức mình
tôi đã cố gắng hết sức để chận chúng lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
utmost
|
utmost
utmost (adj)
  • greatest, highest, extreme, chief, supreme, maximum, paramount, ultimate
    antonym: least
  • farthest, extreme, most distant, farthermost, remotest, outside, uttermost