Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
usage
['ju:zidʒ, 'ju:sidʒ]
|
danh từ
cách sử dụng; cách đối xử
chiếc máy kéo bị hỏng vì sử dụng ẩu
cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc dùng từ)
ngữ pháp và cách dùng tiếng Anh
ngôn ngữ không ngừng phát triển qua cách dùng
đây không phải là một từ thường dùng
từ điển giúp ta phân biệt được cách dùng từ đúng và sai
tập quán, tục lệ, lệ thường
tập quán xã hội
phong tục tập quán của một nước
Chuyên ngành Anh - Việt
usage
['ju:zidʒ, 'ju:sidʒ]
|
Kỹ thuật
sự sử dụng
Tin học
sử dụng
Toán học
sự sử dụng
Vật lý
sự dùng, sự sử dụng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
usage
|
usage
usage (n)
  • treatment, handling, control, management, running, use, manipulation
  • practice, procedure, custom, norm, tradition, habit