Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
urgency
['ə:dʒənsi]
|
danh từ
sự gấp rút, sự khẩn cấp, sự cấp bách
một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ
nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
tôi nhận thấy một vẻ khẩn nài trong giọng nói của cô ta
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
urgency
|
urgency
urgency (n)
  • importance, necessity, need, exigency, pressure, hurry, rush
    antonym: unimportance
  • earnestness, insistence, perseverance, firmness, resolve, determination, resolution
    antonym: vacillation