Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
up-to-the-minute
[,ʌp tə ðə 'minit]
|
tính từ
rất hiện đại, rất hợp mốt
giờ chót, rất kịp thời
tin giờ chót; có những thông tin mới nhất có thể có được, bao gồm những thông tin mới nhất có thể có được
một bài tường thuật giờ chót về các cuộc náo loạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
up-to-the-minute
|
up-to-the-minute
up-to-the-minute (adj)
latest, current, contemporary, state-of-the-art, contemporaneous, modern, up-to-date
antonym: out-of-date