Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unvarnished
[ʌn'vɑ:ni∫t]
|
tính từ
không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản
(nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..)
sự thật thẳng thắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unvarnished
|
unvarnished
unvarnished (adj)
straightforward, plain, straight, honest, unembellished, literal, exact, unadulterated, naked, unembroidered, unadorned, simple
antonym: decorated