Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unofficial
[,ʌnə'fi∫l]
|
tính từ
không được đưa vào sách thuốc (dược điển, dược thư)
không chính thức, không được chính thức xác minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unofficial
|
unofficial
unofficial (adj)
unauthorized, unsanctioned, informal, unendorsed, private, off-the-record
antonym: official