Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unmarried
[,ʌn'mærid]
|
tính từ
không có vợ hoặc không có chồng; chưa lập gia đình; độc thân, không kết hôn
một người mẹ không có chồng
một cặp không kết hôn (sống với nhau (như) vợ chồng)
danh từ
người không có vợ hoặc không có chồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unmarried
|
unmarried
unmarried (adj)
single, unattached, bachelor, spinster, free
antonym: married