Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unity
['ju:nəti]
|
danh từ
tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất; cái thống nhất
sự thống nhất quốc gia
sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..)
(toán học) phần tử đơn vị, con số 1
Chuyên ngành Anh - Việt
unity
['ju:nəti]
|
Kỹ thuật
phần tử đơn vị; duy nhất
Toán học
phần tử đơn vị; duy nhất
Vật lý
tính thống nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unity
|
unity
unity (n)
agreement, harmony, accord, unison, union, concord, unanimity
antonym: disarray