Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unfinished
[ʌn'fini∫t]
|
tính từ
chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong
chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng
thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa
Chuyên ngành Anh - Việt
unfinished
[ʌn'fini∫t]
|
Kỹ thuật
chưa xong, chưa gia công tinh
Xây dựng, Kiến trúc
chưa hoàn thành, không hoàn chỉnh; (được) gia công thô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unfinished
|
unfinished
unfinished (adj)
incomplete, uncompleted, fragmentary, partial, ongoing, in progress
antonym: finished