Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unearth
[,ʌn'ə:θ]
|
ngoại động từ
đào lên, khai quật (tử thi); bới ra
(thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng
làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang, trục khỏi hang