Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unearth
[,ʌn'ə:θ]
|
ngoại động từ
đào lên, khai quật (tử thi); bới ra
(thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng
làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang, trục khỏi hang
Chuyên ngành Anh - Việt
unearth
[,ʌn'ə:θ]
|
Kỹ thuật
đào xới, khai quật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unearth
|
unearth
unearth (v)
  • disclose, uncover, discover, find, expose, reveal, bring to light, come across, happen upon
    antonym: cover up
  • dig up, exhume, disinter, excavate, extract
    antonym: bury