Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unearned
[,ʌn'ə:nd]
|
tính từ
không kiếm mà có, không làm việc mà có được
thu nhập không làm việc mà có (từ tiền lãi đầu tư..)
không xứng đáng
sự ca ngợi không đáng được có