Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undivided
[,ʌndi'vaidid]
|
tính từ
không bị chia
(nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn
không chia sẻ, tập trung hoàn toàn vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undivided
|
undivided
undivided (adj)
complete, entire, whole, total, full, exclusive, unbroken
antonym: partial