Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unawares
['ʌnə'weəz]
|
phó từ
bất ngờ; thình lình; chợt
Nàng bất ngờ gặp chàng khi chàng đang tán tỉnh một cô bán hàng
vô ý; sơ ý; lỡ
Chắc là tôi đã vô ý đánh rơi mất cây bút
Làm ai ngạc nhiên hoặc giật mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unawares
|
unawares
unawares (adv)
by surprise, off guard, unexpectedly, on the hop (UK, informal)