Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
u
[ju:]
|
danh từ, số nhiều U's , us , Us
chữ thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái tiếng Anh
vật hình U
tính từ
( U ) (thông tục); (đùa cợt) có tính cách thượng lưu, được cho là đặc trưng cho tầng lớp trên
cách cư xử rất thượng lưu
viết tắt
( U ) (điện ảnh) phổ thông (tức là phù hợp với tất cả mọi người, kể cả trẻ em) ( universal )
một bộ phim phổ cập
một giấy chứng nhận phổ cập
Từ điển Việt - Anh
u
[u]
|
mum; mom
excrescence; protuberance; tumour
to inflame; to swell
Chuyên ngành Việt - Anh
u
[u]
|
Kỹ thuật
tumor
Sinh học
tumor
Tin học
oncoma
Từ điển Việt - Việt
u
|
danh từ
con chữ thứ hai mươi lăm trong bảng chữ cái tiếng Việt
khối thịt nổi trên cơ thể tự nhiên mà có hoặc do va mạnh
xét nghiệm sinh thiết để biết u lành hay ác tính;
mẹ (từ dùng ở một số vùng nông thôn Bắc bộ)
u tôi đi chợ chưa về
tính từ
sưng to
thằng bé ngã u đầu
vắng vẻ, sâu kín
u ám, u tịch; u sầu, u uẩn