Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twinkling
['twiηkliη]
|
danh từ
sự lấp lánh
sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
Chuyên ngành Anh - Việt
twinkling
['twiηkliη]
|
Kỹ thuật
sự nhấp nháy
Toán học
sự nhấp nháy
Vật lý
sự nhấp nháy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twinkling
|
twinkling
twinkling (n)
flash, second, split second, instant, blink, moment