Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyết
[tuyết]
|
danh từ
snow
nap
Chuyên ngành Việt - Anh
tuyết
[tuyết]
|
Hoá học
snow
Xây dựng, Kiến trúc
snow
Từ điển Việt - Việt
tuyết
|
danh từ
tinh thể nhỏ và trắng, kết thành khối xốp nhẹ, rơi xuống như bông
trắng như tuyết;
qua mấy trùng dương vượt tuyết dày (Tố Hữu)
lớp xơ đều, mịn trên mặt một số đồ dệt
chiếc mũ dạ đã mất tuyết
lớp mịn phủ trên búp, lá non, cánh hoa của một số cây
búp chè mất tuyết