Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tub
[tʌb]
|
danh từ
chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..)
chậu giặt
bình đựng kem
lượng đựng trong bình (như) tubful
(thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath
(thông tục) (đùa cợt) chiếc thuyền chạy chậm, đóng vụng về
chiếc thuyền cũ kỹ mục nát
(ngành mỏ) goòng (chở than)
(hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
mặc ai lo phận người nấy
ngoại động từ
tắm (em bé) trong bồn tắm
cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
tắm, rửa trong bồn tắm
tập lái xuồng, tập chèo xuồng
Chuyên ngành Anh - Việt
tub
[tʌb]
|
Hoá học
chậu; bồn; thùng; cốc
Kỹ thuật
chậu; bồn; thùng; cốc
Sinh học
chậu; bồn; thùng; cốc
Xây dựng, Kiến trúc
chậu; thùng; xe goòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tub
|
tub
tub (n)
  • container, carton, pot, drum, barrel, cask, butt
  • bathtub, bath, hot tub, plunge bath, hip bath