Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trooper
['tru:pə]
|
danh từ
lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân đội kỵ binh)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính trong lực lượng cảnh sát của Bang
( Mỹ, Uc) công an đi ngựa, công an đi xe mô tô
ngựa của kỵ binh
tàu chở lính
mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
Từ điển Anh - Anh
trooper
|

trooper

trooper (trʹpər) noun

1. a. A member of a unit of cavalry. b. A cavalry horse.

2. a. A mounted police officer. b. A state police officer.