Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trolley
['trɔli]
|
Cách viết khác : trolly ['trɔli]
danh từ, số nhiều trolleys
xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá)
xe đẩy hành lý
xe đẩy mua hàng trong siêu thị
xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..)
một chiếc xe dọn trà
(ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ không mui và thấp, chạy trên đường ray; do công nhân sửa đường ray dùng..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như tramcar
ngoại động từ
chở bằng xe lăn, xe điện
nội động từ
đi xe điện
Chuyên ngành Anh - Việt
trolley
['trɔli]
|
Hoá học
khay lưu động, xe chở hàng bốn bánh
Kỹ thuật
xe đẩy tay; goòng; xe tời cầu trục; con lăn lấy điện (xe điện)
Sinh học
khay lưu động, xe chở hàng bốn bánh
Toán học
cần lấy điện
Vật lý
cần lấy điện
Xây dựng, Kiến trúc
xe đẩy tay; goòng; zxe tời cầu trục; con lăn lấy điện (xe điện)