Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
triumph
['traiʌmf]
|
danh từ
chiến thắng; thắng lợi; thành tựu
một trong những thành tựu lớn của khoa học hiện đại
niềm vui chiến thắng; niềm vui thắng lợi; niềm hân hoan
những tiếng reo hò chiến thắng
những đoàn quân giải phóng trở về trong niềm vui chiến thắng
(sử học) đoàn diễu hành thắng trận vào thành Rôm
nội động từ
( to triumph over somebody / something ) thắng; chiến thắng; thành công; thắng lợi
chiến thắng kẻ thù
vui mừng (vì chiến thắng)