Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
triumphant
[trai'ʌmfnt]
|
tính từ
chiến thắng, thắng lợi
vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng
tiếng hoan hô đắc thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
triumphant
|
triumphant
triumphant (adj)
proud, winning, victorious, glorious, dominant, conquering, exultant, celebratory, jubilant, elated, delighted, gleeful
antonym: sorrowful