Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tripper
['tripə]
|
danh từ
người đi dạo chơi
bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày
Chuyên ngành Anh - Việt
tripper
['tripə]
|
Kỹ thuật
cơ cấu nhả khớp; cơ cấu dừng tự động; cơ cấu lật
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu nhả khớp; cơ cấu dừng tự động; cơ cấu lật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tripper
|
tripper
tripper (n)
tourist, day tripper, holidaymaker, visitor, excursionist (dated)