Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trigger
['trigə]
|
danh từ
cò súng
bóp cò
nút bấm (máy ảnh...)
bóp cò nhanh
hành động nhanh; hiểu nhanh
động từ
làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình
đám khói gây ra cuộc báo động
Chuyên ngành Anh - Việt
trigger
['trigə]
|
Kỹ thuật
cò (súng); cơ cấu khởi động; phanh; bộ hãm trige; tín hiệu khởi động; bóp cò; khởi động
Tin học
bộ kích khởi
Toán học
trigơ
Vật lý
tricgơ
Xây dựng, Kiến trúc
cò (súng); cơ cấu khởi động; phanh; bộ hãm trige; tín hiệu khởi động; bóp cò; khởi động
Từ điển Anh - Anh
trigger
|

trigger

trigger (trigər) noun

In a database, an action that causes a procedure to be carried out automatically when a user attempts to modify data. A trigger can instruct the database system to take a specific action, depending on the particular change attempted. Incorrect, unwanted, or unauthorized changes can thereby be prevented, helping to maintain the integrity of the database.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trigger
|
trigger
trigger (v)
activate, set off, cause, generate, start, prompt, elicit, produce, initiate, spark
antonym: halt