Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tremble
['trembl]
|
danh từ
sự run; cảm giác run, động tác run
sự rung động; tiếng rung
run như cầy sấy
nội động từ
run
sợ run
lạnh run lên
rung
rung sợ, lo sợ
run sợ khi nghĩ đến...
lo sợ cho ai
(xem) balance
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trembling
|
trembling
trembling (adj)
  • unsteady, vibrating, quivering, shuddering, quaking, wobbly, shaky, rocky, juddering
    antonym: still
  • timorous, tremulous, nervous, terrified, fearful, apprehensive
    antonym: confident
  • trembling (n)
    shaking, vibrating, quivering, shuddering, wobbling, quaking