Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
treaty
['tri:ti]
|
danh từ
hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước)
một hiệp ước hoà bình
ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất là trong mua bán tài sản); hợp đồng
đang điều đình với ai để
do thoả thuận riêng
Chuyên ngành Anh - Việt
treaty
['tri:ti]
|
Kinh tế
điều ước; hiệp định; hợp đồng
Kỹ thuật
điều ước; hiệp định; hợp đồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
treaty
|
treaty
treaty (n)
agreement, accord, contract, pact, truce, settlement