Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
travel-sick
['trævl'sik]
|
tính từ
nôn mửa do ngồi trên xe cộ đang chạy; say tàu xe