Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
traitor
['treitə]
|
danh từ
kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..)
trở thành kẻ phản bội