Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tra
[tra]
|
to fit; to append
to apply
to consult; to refer to ...
To refer to a dictionary of pediatrics; To consult a dictionary of pediatrics
to look up
To look up the word Update in a dictionary of information technology
Từ điển Việt - Việt
tra
|
động từ
đặt hạt giống vào chỗ đất đã cuốc xới
đom đóm bay ra, trồng cà tra đỗ (ca dao)
cho một lượng nhỏ chất nào đó vào trong một vật
tra thuốc đau mắt;
tra mắm muối vào nồi canh
đặt vào cho khớp để giữ chặt
tra gươm vào vỏ; tra cán cuốc
lắp, đính vào để trở thành vật hoàn chỉnh
tra nút áo
dùng quyền hành hay sức mạnh bắt nói ra sự thật
quyết tra cho ra thủ phạm
tìm để hiểu điều cần biết
tra từ điển;
tra danh mục
tính từ
già
ông tra bà lão
danh từ
loài cá nước ngọt, giống cá trê nhưng không có ngạnh
khô cá tra