Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở
[trở]
|
động từ
to turn; to change
Từ điển Việt - Việt
trở
|
danh từ
tang
cô ấy để trở mẹ
động từ
làm đảo ngược
trở con cá đang rán;
dễ như trở bàn tay
chuyển biến ngược lại trạng thái ban đầu
nghe gọi, quay trở lại;
trở về quê
chuyển biến thành xấu đi
bệnh trở nặng
hướng về phía nào đó
từ miền Trung trở ra Bắc