Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trồng
[trồng]
|
to grow; to cultivate; to plant
Is it easy to grow tobacco?
Tea/coffee/sugar planter
Từ điển Việt - Việt
trồng
|
động từ
vùi hay cắm xuống đất cho mọc thành cây
đánh luống trồng cải;
ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tục ngữ)
chôn phần chân xuống để giữ vật đứng thẳng
trồng cột điện