Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trọn
[trọn]
|
complete; whole; entire; all
Whole families died of food poisoning
To eat a whole cake; To eat an entire cake
The festival lasted a whole week
I own the complete set of Asterix stories
Từ điển Việt - Việt
trọn
|
tính từ
đầy đủ đến phạm vi nào đó
dịch vụ du lịch trọn gói;
trọn nghĩa trăm năm
đầy đủ, không có gì khiếm khuyết
ăn ở trọn tình trọn nghĩa