Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trũng
[trũng]
|
tính từ
depressed, sunken, hollow
Từ điển Việt - Việt
trũng
|
tính từ
lõm xuống
thức đêm nhiều, mắt trũng
danh từ
chỗ thấp hơn xung quanh
đất trũng;
nước chảy chỗ trũng (tục ngữ)