Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trăm
[trăm]
|
hundred
Từ điển Việt - Việt
trăm
|
danh từ
số đếm bằng mười chục
một trăm ngàn đồng
số lượng không xác định
bận rộn trăm công nghìn việc
rất nhiều
trăm nỗi vất vả