Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trút
[trút]
|
động từ
to pour into (down)
to set, to fall
to shift on to
Từ điển Việt - Việt
trút
|
danh từ
tê tê
động từ
làm cho chảy xuống, rơi xuống nhiều cùng lúc
trút gạo vào thùng;
gió cây trút lá trăng ngàn ngậm gương (Truyện Kiều)
làm cho thoát khỏi cái mình không muốn giữ
trút trách nhiệm cho người khác;
trút tâm sự
dồn vào
trút căm hờn vào bọn giặc