Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trùng
[trùng]
|
earth-worm
to coincide; to concur
same
Are you sure they were born on the same day?
Từ điển Việt - Việt
trùng
|
danh từ
tên chung một số động vật bậc thấp
cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun (Chinh Phụ Ngâm)
vi trùng, nói tắt
trùng uốn ván;
vết thương nhiễm trùng
tầng, lớp chồng lên nhau
mấy trùng bão lửa;
khấu đầu lạy ta cao thâm nghìn trùng (Truyện Kiều)
nguyên nhân của tai hoạ trong gia đình, khi một người vừa qua đời lại có cái chết tiếp theo (theo mê tín)
động từ
xảy ra cùng một thời điểm
ngày quốc khánh năm nay trùng với ngày chủ nhật
như nhau
hai người trùng nhau cả họ và tên