Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trôi
[trôi]
|
to drift; to go/run adrift
To drift out to sea
Drifting banks of cloud
The boat drifted downstream; the boat drifted with the current
Từ điển Việt - Việt
trôi
|
động từ
chuyển động tự nhiên
lênh đênh như bè nứa trôi sông (tục ngữ);
mây trôi lững lờ
thời gian qua đi
ngày tháng trôi qua vùn vụt
tính từ
thuận lợi, không gặp khó khăn, trắc trở
việc kinh doanh rất trôi
danh từ
cá nước ngọt, mình dài và tròn