Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
towel
['tauəl]
|
danh từ
khăn lau; khăn tắm
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
(từ lóng) đạn
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
ngoại động từ
lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
towel
|
towel
towel (n)
cloth, bath towel, bath sheet, hand towel, guest towel, tea towel, dishtowel