Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tournament
['tɔ:nəmənt]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) một loạt cuộc thi đấu thể thao giữa các đấu thủ trên cơ sở đấu loại; vòng thi đấu
vòng thi đấu quần vợt
(sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tournament
|
tournament
tournament (n)
contest, competition, event, game, playoffs, match, tourney