Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
toughen
['tʌfn]
|
ngoại động từ
làm dai, làm bền
làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện
nội động từ
trở nên dai (thịt..)
rắn lại
trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
toughened
|
toughened
toughened (adj)
hardened, reinforced, strengthened, fortified, unbreakable, galvanized, tempered